Có 2 kết quả:
一号 yī hào ㄧ ㄏㄠˋ • 一號 yī hào ㄧ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first day of the month
(2) toilet
(3) (slang) top (in a homosexual relationship)
(2) toilet
(3) (slang) top (in a homosexual relationship)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first day of the month
(2) toilet
(3) (slang) top (in a homosexual relationship)
(2) toilet
(3) (slang) top (in a homosexual relationship)
Bình luận 0